Có 2 kết quả:

纏身 chán shēn ㄔㄢˊ ㄕㄣ缠身 chán shēn ㄔㄢˊ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an illness, debt etc) to plague sb
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of

Bình luận 0