Có 2 kết quả:
纏身 chán shēn ㄔㄢˊ ㄕㄣ • 缠身 chán shēn ㄔㄢˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an illness, debt etc) to plague sb
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an illness, debt etc) to plague sb
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
Bình luận 0